• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:03, ngày 21 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====Nâng cốc chúc mừng, uống mừng=====
    =====Nâng cốc chúc mừng, uống mừng=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    *V-ing: [[Toasting]]
    *V-ing: [[Toasting]]
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bánh nướng=====
    +
    =====bánh nướng=====
    =====nướng (bánh)=====
    =====nướng (bánh)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=toast toast] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[acknowledgment]] , [[celebration]] , [[ceremony]] , [[commemoration]] , [[compliment]] , [[down]] , [[drink]] , [[health]] , [[honor]] , [[pledge]] , [[proposal]] , [[salute]] , [[sentiment]] , [[shingle]] , [[thanksgiving]] , [[tribute]] , [[wassail]]
    -
    =====Tribute, pledge, salutation(s), greeting(s),felicitations, honour, good wishes, appreciation,remembrance(s), cheers: The speaker proposed a toast to theeditor-in-chief.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[cook]] , [[crisp]] , [[dry]] , [[grill]] , [[heat]] , [[parch]] , [[roast]] , [[warm]] , [[pledge]]
    -
    =====Heroine, hero, favourite, darling, idol:Jenny was the toast of the town.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pay tribute to, salute, drink to, honour, greet,congratulate, felicitate: We toasted our fallen comrades.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bread in slices browned on both sides byradiant heat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a person (orig. esp. a woman) or thing inwhose honour a company is requested to drink. b a call to drinkor an instance of drinking in this way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. cook orbrown (bread, a teacake, cheese, etc.) by radiant heat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.(of bread etc.) become brown in this way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. warm (one'sfeet, oneself, etc.) at a fire etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. drink to the healthor in honour of (a person or thing).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /toust/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bánh mì nướng
    have somebody on toast
    (thông tục) hoàn toàn định đoạt số phận ai

    Ngoại động từ

    Nướng (bánh mì..)
    Sưởi ấm (chân tay...)

    Danh từ

    Chén rượu chúc mừng
    to give a toast
    uống rượu mừng, nâng cốc chúc mừng
    Người được nâng cốc chúc mừng, điều được nâng cốc chúc mừng

    Ngoại động từ

    Nâng cốc chúc mừng, uống mừng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bánh nướng
    nướng (bánh)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X