• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Gần gũi, thân mật===== ::closely related ::có họ gần với nhau =====Chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau=====...)
    Hiện nay (12:00, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´klousli</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Phó từ===
    +
    =====Phó từ=====
    -
     
    +
    =====Gần gũi, thân mật=====
    =====Gần gũi, thân mật=====
    ::[[closely]] [[related]]
    ::[[closely]] [[related]]
    Dòng 25: Dòng 18:
    ::[[to]] [[examine]] [[the]] [[question]] [[closely]]
    ::[[to]] [[examine]] [[the]] [[question]] [[closely]]
    ::nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề
    ::nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[by the skin of one]]’s teeth , [[exactly]] , [[firmly]] , [[hard]] , [[heedfully]] , [[in conjunction with]] , [[intently]] , [[intimately]] , [[jointly]] , [[meticulously]] , [[mindfully]] , [[minutely]] , [[nearly]] , [[punctiliously]] , [[scrupulously]] , [[searchingly]] , [[sharply]] , [[similarly]] , [[strictly]] , [[thoughtfully]] , [[near]] , [[nearby]] , [[nigh]] , [[almost]] , [[barely]] , [[carefully]]

    Hiện nay

    /´klousli/

    Thông dụng

    Phó từ
    Gần gũi, thân mật
    closely related
    có họ gần với nhau
    Chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau
    to pursue closely
    theo sát
    closely written
    viết sít vào nhau
    he resembles his father very closely
    nó giống cha như đúc
    Kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
    to examine the question closely
    nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X