-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´klousli</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Phó từ===+ =====Phó từ=====- + =====Gần gũi, thân mật==========Gần gũi, thân mật=====::[[closely]] [[related]]::[[closely]] [[related]]Dòng 25: Dòng 18: ::[[to]] [[examine]] [[the]] [[question]] [[closely]]::[[to]] [[examine]] [[the]] [[question]] [[closely]]::nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề::nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề- Category:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[by the skin of one]]’s teeth , [[exactly]] , [[firmly]] , [[hard]] , [[heedfully]] , [[in conjunction with]] , [[intently]] , [[intimately]] , [[jointly]] , [[meticulously]] , [[mindfully]] , [[minutely]] , [[nearly]] , [[punctiliously]] , [[scrupulously]] , [[searchingly]] , [[sharply]] , [[similarly]] , [[strictly]] , [[thoughtfully]] , [[near]] , [[nearby]] , [[nigh]] , [[almost]] , [[barely]] , [[carefully]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- by the skin of one’s teeth , exactly , firmly , hard , heedfully , in conjunction with , intently , intimately , jointly , meticulously , mindfully , minutely , nearly , punctiliously , scrupulously , searchingly , sharply , similarly , strictly , thoughtfully , near , nearby , nigh , almost , barely , carefully
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ