• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:00, ngày 22 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'steә(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">'steә(r)</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 20:
    ::[[to]] [[stare]] [[death]] [[in]] [[the]] [[face]]
    ::[[to]] [[stare]] [[death]] [[in]] [[the]] [[face]]
    :: đối mặt với tử thần
    :: đối mặt với tử thần
    -
    =====Rõ ràng, rành nkjk
     
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...)=====
    Dòng 26: Dòng 25:
    ::nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa
    ::nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    | __TOC__
    +
    =====verb=====
    -
    |}
    +
    :[[beam ]]* , [[bore ]]* , [[eagle eye ]]* , [[eye]] , [[eyeball]] , [[fix]] , [[focus]] , [[gawk]] , [[gaze]] , [[glare]] , [[glim]] , [[goggle]] , [[lay eyes on]] , [[look]] , [[look fixedly]] , [[ogle]] , [[peer]] , [[rivet]] , [[rubberneck ]]* , [[take in]] , [[gape]] , [[gawp]] , [[glaze]] , [[leer]] , [[squint]] , [[watch]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[gape]]
    -
    =====Gaze, gape, goggle, gawk, watch, Colloq rubberneck, SlangBrit gawp: The people were powerless to do anything but stareas the molten lava engulfed the city.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[ignore]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Fixed or blank look; goggle, gaze: The teacher fixedher with a stare and she blushed with guilt.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (usu. foll. by at) look fixedly with eyesopen, esp. as the result of curiosity, surprise, bewilderment,admiration, horror, etc. (sat staring at the door; stared inamazement).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of eyes) be wide open and fixed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.be unpleasantly prominent or striking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by into)reduce (a person) to a specified condition by staring (stared meinto silence).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a staring gaze.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stare down (or out)outstare. stare a person in the face be evident or imminent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Starer n. [OE starian f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stare stare] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stare stare] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'steә(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm
    Cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm

    Động từ

    Nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm
    to stare someone out of countenance
    nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng
    to stare someone in the face
    nhìn chằm chằm vào mặt ai
    to stare at somebody
    nhìn ai chằm chằm
    to stare someone into silence
    nhìn chằm chằm bắt ai phải im
    to stare death in the face
    đối mặt với tử thần
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...)
    to stare down
    nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    gape

    Từ trái nghĩa

    verb
    ignore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X