-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: =====(kiến trúc) dãy cuốn==========(kiến trúc) dãy cuốn=====+ khu vực :+ video arcade+ (khu vực chơi điện tử)==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====chuỗi cuốn=====+ =====chuỗi cuốn=====::[[blank]] [[arcade]]::[[blank]] [[arcade]]::chuỗi cuốn rỗng::chuỗi cuốn rỗngDòng 22: Dòng 23: ::[[interlacing]] [[arcade]]::[[interlacing]] [[arcade]]::chuỗi cuốn giao nhau::chuỗi cuốn giao nhau- =====cửa vòm cuốn=====+ =====cửa vòm cuốn=====- =====dãy cuốn=====+ =====dãy cuốn=====''Giải thích EN'': [[A]] [[row]] [[of]] [[arches]] [[supported]] [[by]] [[columns]].''Giải thích EN'': [[A]] [[row]] [[of]] [[arches]] [[supported]] [[by]] [[columns]].Dòng 33: Dòng 34: ::[[blind]] [[arcade]]::[[blind]] [[arcade]]::dãy cuốn giả::dãy cuốn giả- =====đường có mái vòm=====+ =====đường có mái vòm=====- =====hành lang/đường dưới mái vòm=====+ =====hành lang/đường dưới mái vòm=====- =====hành lang cuốn=====+ =====hành lang cuốn=====''Giải thích EN'': [[A]] [[covered]] [[walkway]] [[lined]] [[with]] [[such]] [[arches]] [[on]] [[one]] [[or]] [[both]] [[sides]].''Giải thích EN'': [[A]] [[covered]] [[walkway]] [[lined]] [[with]] [[such]] [[arches]] [[on]] [[one]] [[or]] [[both]] [[sides]].Dòng 46: Dòng 47: === Kinh tế ====== Kinh tế ========dãy mái vòm==========dãy mái vòm=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=arcade arcade] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[cloister]] , [[colonnade]] , [[gallery]] , [[loggia]] , [[mall]] , [[passageway]] , [[piazza]] , [[portico]] , [[stoa]] , [[walkway]] , [[skywalk]]- =====A passage with an arched roof.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Any covered walk,esp.with shops along one or both sides.=====+ - + - =====Archit. a series ofarches supporting or set along a wall.=====+ - + - =====Arcaded adj.[F f.Prov. arcada or It. arcata f. Rmc: rel. to ARCH(1)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ