-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ri'dju:sə</font>'''/==========/'''<font color="red">ri'dju:sə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(hoá học) chất khử==========(hoá học) chất khử=====- =====(vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp==========(vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp=====- =====(nhiếp ảnh) máy thu nhỏ==========(nhiếp ảnh) máy thu nhỏ=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(vật lý ) cái biến đổi=====- |}+ ::[[data]] [[reducer]]+ ::cái biến đổi các dữ kiện+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Bộ giảm tốc, bộ giảm áp, van giảm áp======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====bộ giảm=====+ =====bộ giảm=====- + =====vi sinh vật khử==========vi sinh vật khử=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reducer reducer] : Chlorine Online=== Vật lý====== Vật lý========máy thu ảnh==========máy thu ảnh======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cái giảm tốc áp=====+ =====cái giảm tốc áp=====- + =====chi tiết chuyển tiếp=====- =====chi tiết chuyển tiếp=====+ =====chi tiết ghép nối tiếp (thép tôn)=====- + =====máy giảm=====- =====chi tiết ghép nối tiếp (thép tôn)=====+ - + - =====máy giảm=====+ - + =====máy thu nhỏ==========máy thu nhỏ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ biến đổi=====+ =====bộ biến đổi=====- + =====bộ giảm tốc=====- =====bộ giảm tốc=====+ ::[[gear]] [[reducer]]::[[gear]] [[reducer]]::bộ giảm tốc bánh răng::bộ giảm tốc bánh răng- =====bộ thu nhỏ=====+ =====bộ thu nhỏ=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[threaded]] [[fitting]] [[that]] [[is]] [[larger]] [[at]] [[one]] [[end]] [[than]] [[at]] [[the]] [[other]]. [[Also]], [[reducer]] [[design]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[threaded]] [[fitting]] [[that]] [[is]] [[larger]] [[at]] [[one]] [[end]] [[than]] [[at]] [[the]] [[other]]. [[Also]], [[reducer]] [[design]]..- ''Giải thích VN'': Sự lắp ráp bằng ren có một đầu lớn hơn đầu kia. Còn gọi là: reducer design..''Giải thích VN'': Sự lắp ráp bằng ren có một đầu lớn hơn đầu kia. Còn gọi là: reducer design..- + =====chất khử=====- =====chất khử=====+ =====chất khử ôxi=====- + =====chất pha loãng=====- =====chất khử ôxi=====+ =====giảm áp=====- + - =====chất pha loãng=====+ - + - =====giảm áp=====+ ::[[gas]] [[pressure]] [[reducer]]::[[gas]] [[pressure]] [[reducer]]::thiết bị giảm áp lực khí::thiết bị giảm áp lực khíDòng 75: Dòng 59: ::[[vacuum]] [[reducer]] [[valve]] (VRV)::[[vacuum]] [[reducer]] [[valve]] (VRV)::van giảm áp thấp::van giảm áp thấp- =====ống nối chuyển tiếp=====+ =====ống nối chuyển tiếp=====- + =====ống nối trung gian=====- =====ống nối trung gian=====+ =====thiết bị giảm tốc=====- + =====tác nhân khử=====- =====thiết bị giảm tốc=====+ =====van giảm áp=====- + - =====tác nhân khử=====+ - + - =====van giảm áp=====+ ::gas-pressure [[reducer]]::gas-pressure [[reducer]]::van giảm áp khí::van giảm áp khí::[[vacuum]] [[reducer]] [[valve]] (VRV)::[[vacuum]] [[reducer]] [[valve]] (VRV)::van giảm áp thấp::van giảm áp thấp- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reducer reducer] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chất làm giảm=====+ =====chất làm giảm=====- + =====thiết bị khử==========thiết bị khử=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ thu nhỏ
Giải thích EN: A threaded fitting that is larger at one end than at the other. Also, reducer design.. Giải thích VN: Sự lắp ráp bằng ren có một đầu lớn hơn đầu kia. Còn gọi là: reducer design..
giảm áp
- gas pressure reducer
- thiết bị giảm áp lực khí
- gas-pressure reducer
- van giảm áp khí
- pilot controlled pressure reducer
- máy giảm áp có bộ điều khiển
- pressure reducer
- bộ giảm áp
- pressure reducer
- bộ giảm áp suất
- pressure reducer
- bộ phân giảm áp lực
- pressure reducer
- bộ phận giảm áp lực
- pressure reducer
- máy giảm áp
- pressure reducer
- van giảm áp
- reducer redistribution
- bộ giảm áp
- refrigerant pressure reducer
- bộ giảm áp môi chất lạnh
- vacuum reducer valve (VRV)
- van giảm áp thấp
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Vật lý | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ