• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (01:41, ngày 10 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (sửa phiên âm)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">¸prɔmi´nа:d</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˌprɒməˈneɪd, ˌprɒməˈnɑd</font>'''/=====
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====nơi di dạo=====
    =====nơi di dạo=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lối dạo=====
    =====lối dạo=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Walk, parade, esplanade, boulevard: We strolled along thepromenade as far as the pier.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[amble]] , [[meander]] , [[perambulation]] , [[ramble]] , [[saunter]] , [[stroll]] , [[wander]] , [[ball]] , [[boardwalk]] , [[cakewalk]] , [[dance]] , [[deck]] , [[gallery]] , [[mall]] , [[marina]] , [[parade]] , [[party]] , [[reception]] , [[walk]]
    -
    =====Walk, stroll, saunter, ramble,turn, constitutional, airing, turn: After a brief promenaderound the garden, she returned to the house.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[amble]] , [[meander]] , [[perambulate]] , [[ramble]] , [[saunter]] , [[wander]]
    -
    =====V.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Walk, stroll, saunter, amble, ramble, parade,perambulate, take a walk or stroll: Every Sunday, regardless ofthe weather, he promenades for an hour in the park. 4 flaunt,show (off), display, parade, strut: Why he promenaded thatawful person before all his friends is beyond me!=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A Brit. a paved public walk along the sea frontat a resort. b any paved public walk.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A walk, or sometimes aride or drive, taken esp. for display, social intercourse, etc.3 US a school or university ball or dance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A march of dancersin country dancing etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. make a promenade.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.lead (a person etc.) about a place esp. for display.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. makea promenade through (a place).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=promenade promenade] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=promenade promenade] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˌprɒməˈneɪd, ˌprɒməˈnɑd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc đi dạo, cuộc đi chơi; nơi dạo chơi (như) prom

    Nội động từ

    Đi dạo chơi
    to promenade on the hill
    đi dạo chơi trên đồi

    Ngoại động từ

    Đi dạo quanh (nơi nào); dẫn (người) đi dạo quanh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nơi di dạo

    Kỹ thuật chung

    lối dạo

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X