• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:42, ngày 5 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    |}
    +
    =====đồ gá, cái kẹp, chi tiết cố định=====
     +
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====bộ gá lắp=====
    =====bộ gá lắp=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====bộ phận/chi tiết cố định=====
    +
    =====bộ phận/chi tiết cố định=====
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[item]] [[permanently]] [[attached]] [[to]] [[a]] [[structure]], [[such]] [[as]] [[a]] [[light]] [[or]] [[a]] [[sink]]..
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[item]] [[permanently]] [[attached]] [[to]] [[a]] [[structure]], [[such]] [[as]] [[a]] [[light]] [[or]] [[a]] [[sink]]..
    Dòng 30: Dòng 31:
    =====phụ kiện ghép=====
    =====phụ kiện ghép=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bộ kẹp=====
    +
    =====bộ kẹp=====
    -
    =====cấu=====
    +
    =====cấu=====
    -
    =====cơ cấu=====
    +
    =====cơ cấu=====
    -
    =====cốt đai=====
    +
    =====cốt đai=====
    -
    =====đồ gá=====
    +
    =====đồ gá=====
    -
    =====dụng cụ=====
    +
    =====dụng cụ=====
    ::[[tool]] [[holding]] [[fixture]]
    ::[[tool]] [[holding]] [[fixture]]
    ::đồ gá kẹp chặt dụng cụ
    ::đồ gá kẹp chặt dụng cụ
    Dòng 47: Dòng 48:
    ::[[workholding]] [[fixture]]
    ::[[workholding]] [[fixture]]
    ::dụng cụ kẹp chặt
    ::dụng cụ kẹp chặt
    -
    =====dụng cụ kẹp=====
    +
    =====dụng cụ kẹp=====
    ::[[workholding]] [[fixture]]
    ::[[workholding]] [[fixture]]
    ::dụng cụ kẹp chặt
    ::dụng cụ kẹp chặt
    -
    =====mâm cặp=====
    +
    =====mâm cặp=====
    -
    =====thiết bị=====
    +
    =====thiết bị(như ::[[fitting]])=====
    ::[[clamping]] [[fixture]]
    ::[[clamping]] [[fixture]]
    ::thiết bị kẹp
    ::thiết bị kẹp
    Dòng 59: Dòng 60:
    ::[[wheel]] [[balancing]] [[fixture]]
    ::[[wheel]] [[balancing]] [[fixture]]
    ::thiết bị cân bằng bánh xe
    ::thiết bị cân bằng bánh xe
     +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====ấn định=====
    +
    =====ấn định=====
    =====thiết bị cố định=====
    =====thiết bị cố định=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fixture fixture] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[accessory]] , [[appendage]] , [[appurtenance]] , [[attachment]] , [[component]] , [[device]] , [[equipment]] , [[apparatus]] , [[appliance]] , [[furnishing]] , [[regular]] , [[shelves]]
    -
    =====Meet, meeting, event, match, occasion, occurrence: TheDavis Cup tennis championship is an annual fixture.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Appliance, accessory, fitting, equipment, apparatus, device,instrument, tool, gadget, contrivance, appendage, fitment: Thelandlord forbids the removal of any fixture.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A something fixed or fastened in position. b (usu.predic.) colloq. a person or thing confined to or established inone place (he seems to be a fixture).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a sporting event,esp. a match, race, etc. b the date agreed for this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(inpl.) Law articles attached to a house or land and regarded aslegally part of it. [alt. of obs. fixure f. LL fixura f. Lfigere fix- fix]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'fikst∫ə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định
    ( số nhiều) (pháp lý) đồ đạc cố định (về mặt (pháp lý) coi (như) thuộc hẳn về một toà nhà nào), bất động sản do dụng đích
    all the looking-glasses in the house are fixtures
    tất cả những tấm gương trong toà nhà đều là những đồ đạc cố định
    (thông tục) người ở lì mãi một chỗ; người ở lì mãi một chức vụ
    he seems to be a fixture
    nó hình như muốn lì ra đó
    (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi; ngày đấu, ngày thi

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    đồ gá, cái kẹp, chi tiết cố định

    Hóa học & vật liệu

    bộ gá lắp

    Xây dựng

    bộ phận/chi tiết cố định

    Giải thích EN: An item permanently attached to a structure, such as a light or a sink..

    Giải thích VN: Một bộ phận hoặc chi tiết gắn vĩnh viễn với một cấu trúc, chẳng hạn như đèn hoặc bồn rửa.

    Điện

    phụ kiện ghép

    Kỹ thuật chung

    bộ kẹp
    cấu
    cơ cấu
    cốt đai
    đồ gá
    dụng cụ
    tool holding fixture
    đồ gá kẹp chặt dụng cụ
    workholding fixture
    dụng cụ gá kẹp chặt
    workholding fixture
    dụng cụ kẹp chặt
    dụng cụ kẹp
    workholding fixture
    dụng cụ kẹp chặt
    mâm cặp
    thiết bị(như ::fitting)
    clamping fixture
    thiết bị kẹp
    lighting fixture
    thiết bị chiếu sáng
    wheel balancing fixture
    thiết bị cân bằng bánh xe

    Kinh tế

    ấn định
    thiết bị cố định

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X