-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Hơi ẩm, sự ẩm ướt, độ ẩm=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========độ chứa nước==========độ chứa nước=====Dòng 15: Dòng 16: =====khí ẩm==========khí ẩm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hơi ẩm=====+ =====hơi ẩm=====- =====độ ẩm=====+ =====độ ẩm=====- =====độ chứa=====+ =====độ chứa=====::[[absolute]] [[moisture]] [[content]]::[[absolute]] [[moisture]] [[content]]::độ chứa ẩm tuyệt đối::độ chứa ẩm tuyệt đốiDòng 36: Dòng 37: =====lượng chứa nước==========lượng chứa nước======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====độ ẩm=====+ =====độ ẩm=====- =====độ ẩm (của hàng hóa)=====+ =====độ ẩm (của hàng hóa)==========thủy phân==========thủy phân=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=moisture moisture] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[damp]] , [[dankness]] , [[dew]] , [[drizzle]] , [[fog]] , [[humidity]] , [[mist]] , [[perspiration]] , [[precipitation]] , [[rain]] , [[sweat]] , [[water]] , [[wateriness]] , [[wet]] , [[wetness]] , [[dampness]] , [[haze]] , [[liquid]] , [[moistness]] , [[vapor]], [[steam]]- =====Water or otherliquiddiffused in a small quantity asvapour,or within a solid,or condensed on a surface.=====+ - =====Moistureless adj. [ME f. OF moistour (as MOIST)]=====+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====noun=====+ :[[dryness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ