-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red"> kə'nektə(r)</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng==Xem [[connect]]Xem [[connect]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========đầu dây nối==========đầu dây nối======== Ô tô====== Ô tô===- =====giắc cắm=====+ =====giắc cắm=====- + =====giắc nối=====- =====giắc nối=====+ ::[[blade]] [[connector]]::[[blade]] [[connector]]::phiến giắc nối (dây điện)::phiến giắc nối (dây điện)=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====bộ (phận) nối=====+ =====bộ (phận) nối=====- + =====bộ kết nối=====- =====bộ kết nối=====+ - + =====cái nối==========cái nối=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=connector connector] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bộ phận liên kết=====+ =====bộ phận liên kết=====- + =====cái đầu nối=====- =====cái đầu nối=====+ - + =====mối nối kết==========mối nối kết======== Điện====== Điện===- =====con nối=====+ =====con nối=====- + =====đầu nối dây==========đầu nối dây======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ ghép=====+ =====bộ ghép=====::[[waveguide]] [[connector]]::[[waveguide]] [[connector]]::bộ ghép ống dẫn sóng::bộ ghép ống dẫn sóng- =====bộ nối=====+ =====bộ nối=====- + ''Giải thích EN'': [[Any]] [[device]] [[that]] [[links]] [[or]] [[holds]] [[together]] [[objects]] [[or]] parts. Industrial [[Engineering]]. [[the]] [[symbol]] [[on]] [[a]] [[flow]] [[chart]] [[that]] [[indicates]] [[the]] [[flow]] [[has]] [[moved]] [[to]] [[another]] [[point]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[device]] [[that]] [[links]] [[or]] [[holds]] [[together]] [[objects]] [[or]] parts. Industrial [[Engineering]]. [[the]] [[symbol]] [[on]] [[a]] [[flow]] [[chart]] [[that]] [[indicates]] [[the]] [[flow]] [[has]] [[moved]] [[to]] [[another]] [[point]].- ''Giải thích VN'': Các thiết bị dùng để nối hay giữ các vật thể hay các thành phần với nhau. Kỹ thuật công nghiệp. Biểu tượng trên một lưu đồ chỉ ra lưu đồ di chuyển tới một phần khác.''Giải thích VN'': Các thiết bị dùng để nối hay giữ các vật thể hay các thành phần với nhau. Kỹ thuật công nghiệp. Biểu tượng trên một lưu đồ chỉ ra lưu đồ di chuyển tới một phần khác.- + =====bộ nối cáp=====- =====bộ nối cáp=====+ =====bộ nối có chốt=====- + - =====bộ nối có chốt=====+ ::[[male]] [[connector]]::[[male]] [[connector]]::bộ nối có chốt cắm::bộ nối có chốt cắm- =====bộ phận nối=====+ =====bộ phận nối=====::[[cable]] [[connector]]::[[cable]] [[connector]]::bộ phận nối cáp::bộ phận nối cáp::[[threaded]] [[connector]]::[[threaded]] [[connector]]::bộ phận nối khía ren (măng song)::bộ phận nối khía ren (măng song)- =====cầu nối=====+ =====cầu nối=====- + =====kẹp=====- =====kẹp=====+ =====kẹp nối=====- + =====khớp nối=====- =====kẹp nối=====+ - + - =====khớp nối=====+ ::[[apex]] [[connector]]::[[apex]] [[connector]]::khớp nối ở đỉnh::khớp nối ở đỉnhDòng 78: Dòng 55: ::two-way [[connector]]::two-way [[connector]]::khớp nối đôi::khớp nối đôi- =====đầu kẹp=====+ =====đầu kẹp=====- + =====đầu nối=====- =====đầu nối=====+ =====mối nối=====- + =====ống ghép nối=====- =====mối nối=====+ =====ống nối=====- + =====phích cắm=====- =====ống ghép nối=====+ - + - =====ống nối=====+ - + - =====phích cắm=====+ ::[[connector]] [[socket]]::[[connector]] [[socket]]::hộp phích cắm::hộp phích cắmDòng 102: Dòng 74: ::bộ nối kiểu phích cắm::bộ nối kiểu phích cắm=====phích nối==========phích nối=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ ===Địa chất===+ =====bộ liên kết, bộ nối, khớp nối =====+ + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ nối
Giải thích EN: Any device that links or holds together objects or parts. Industrial Engineering. the symbol on a flow chart that indicates the flow has moved to another point. Giải thích VN: Các thiết bị dùng để nối hay giữ các vật thể hay các thành phần với nhau. Kỹ thuật công nghiệp. Biểu tượng trên một lưu đồ chỉ ra lưu đồ di chuyển tới một phần khác.
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ