-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====quấn=====+ =====quấn=====::[[renal]] [[tubule]] [[convoluted]]::[[renal]] [[tubule]] [[convoluted]]::tiểu quản thận lượn::tiểu quản thận lượn- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Coiled, twisted.=====+ =====adjective=====- + :[[baffling]] , [[complex]] , [[confused]] , [[elaborate]] , [[impenetrable]] , [[intricate]] , [[involved]] , [[labyrinthine]] , [[perplexing]] , [[puzzling]] , [[serpentine]] , [[tangled]] , [[tortuous]] , [[byzantine]] , [[complicated]] , [[daedal]] , [[daedalian]] , [[involute]] , [[knotty]]- =====Complex, intricate.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- ==Tham khảo chung==+ :[[simple]] , [[straightforward]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=convoluted convoluted]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baffling , complex , confused , elaborate , impenetrable , intricate , involved , labyrinthine , perplexing , puzzling , serpentine , tangled , tortuous , byzantine , complicated , daedal , daedalian , involute , knotty
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ