-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Danh từ=====+ ===Danh từ===+ =====(tôn giáo) khăn thánh==========(tôn giáo) khăn thánh=====- =====(quân sự) hạ sĩ, cai=====+ =====(quân sự) hạ sĩ, cai (hạ sĩ quan)=====- =====Tính từ=====+ + ===Tính từ===+ =====(thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác==========(thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác=====::[[corporal]] [[punishment]]::[[corporal]] [[punishment]]Dòng 12: Dòng 15: =====Cá nhân, riêng==========Cá nhân, riêng=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[anatomical]] , [[carnal]] , [[corporeal]] , [[fleshly]] , [[fleshy]] , [[gross]] , [[human]] , [[material]] , [[objective]] , [[phenomenal]] , [[sensible]] , [[somatic]] , [[substantial]] , [[tangible]] , [[personal]] , [[physical]] , [[bodily]] , [[punishment]] , [[rank]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[cerebral]] , [[immaterial]] , [[intangible]] , [[mental]] , [[spiritual]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anatomical , carnal , corporeal , fleshly , fleshy , gross , human , material , objective , phenomenal , sensible , somatic , substantial , tangible , personal , physical , bodily , punishment , rank
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ