• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:21, ngày 4 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Danh từ=====
    +
    ===Danh từ===
     +
     
    =====(tôn giáo) khăn thánh=====
    =====(tôn giáo) khăn thánh=====
    -
    =====(quân sự) hạ sĩ, cai=====
    +
    =====(quân sự) hạ sĩ, cai (hạ sĩ quan)=====
    -
    =====Tính từ=====
    +
     
     +
    ===Tính từ===
     +
     
    =====(thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác=====
    =====(thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác=====
    ::[[corporal]] [[punishment]]
    ::[[corporal]] [[punishment]]
    Dòng 12: Dòng 15:
    =====Cá nhân, riêng=====
    =====Cá nhân, riêng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[anatomical]] , [[carnal]] , [[corporeal]] , [[fleshly]] , [[fleshy]] , [[gross]] , [[human]] , [[material]] , [[objective]] , [[phenomenal]] , [[sensible]] , [[somatic]] , [[substantial]] , [[tangible]] , [[personal]] , [[physical]] , [[bodily]] , [[punishment]] , [[rank]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[cerebral]] , [[immaterial]] , [[intangible]] , [[mental]] , [[spiritual]]

    Hiện nay

    /´kɔ:pərəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) khăn thánh
    (quân sự) hạ sĩ, cai (hạ sĩ quan)

    Tính từ

    (thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác
    corporal punishment
    hình phạt về thể xác; nhục hình
    Cá nhân, riêng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X