-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========anh dũng==========anh dũng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Brave,valiant,valorous,bold,intrepid,gallant,dauntless,daring, fearless, heroic,Colloqplucky: Thesoldiers were very courageous and fought against tremendousodds.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[adventuresome]] , [[adventurous]] , [[assured]] , [[audacious]] , [[cool]] , [[daredevil]] , [[daring]] , [[dauntless]] , [[doughty]] , [[fearless]] , [[fiery]] , [[fire-eating]] , [[gallant]] , [[game]] , [[gritty ]]* , [[gutsy ]]* , [[hardy]] , [[heroic]] , [[high-spirited]] , [[impavid]] , [[indomitable]] , [[intrepid]] , [[lionhearted]] , [[martial]] , [[nervy]] , [[plucky ]]* , [[red-blooded ]]* , [[resolute]] , [[spartan]] , [[stalwart]] , [[stand tall]] , [[stouthearted]] , [[strong]] , [[tenacious]] , [[tough]] , [[trojan]] , [[unafraid]] , [[undaunted]] , [[valiant]] , [[valorous]] , [[venturesome]] , [[venturous]] , [[bold]] , [[fortitudinous]] , [[mettlesome]] , [[plucky]] , [[stout]] , [[brave]] , [[chivalrous]] , [[gutsy]] , [[lion-hearted]] , [[red-blooded]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Brave,fearless.=====+ =====adjective=====- + :[[cowardly]] , [[faint-hearted]] , [[fearful]] , [[fearing]] , [[meek]] , [[shy]] , [[timid]] , [[weak]]- =====Courageously adv. courageousness n.[ME f. AF corageous,OF corageus (as COURAGE)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=courageous courageous]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adventuresome , adventurous , assured , audacious , cool , daredevil , daring , dauntless , doughty , fearless , fiery , fire-eating , gallant , game , gritty * , gutsy * , hardy , heroic , high-spirited , impavid , indomitable , intrepid , lionhearted , martial , nervy , plucky * , red-blooded * , resolute , spartan , stalwart , stand tall , stouthearted , strong , tenacious , tough , trojan , unafraid , undaunted , valiant , valorous , venturesome , venturous , bold , fortitudinous , mettlesome , plucky , stout , brave , chivalrous , gutsy , lion-hearted , red-blooded
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ