• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:45, ngày 20 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ=====
    =====Sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
     +
     +
    =====Đi lùi lại, tránh xa (vì sợ hãi)=====
     +
    ::a child cringing in terror
     +
    ::một đứa trẻ lùi lại trong sợ hãi
    =====Nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại=====
    =====Nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại=====
    Dòng 11: Dòng 15:
    =====Khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ=====
    =====Khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Cower, wince, flinch, quail, recoil, blench, tremble,quiver, quake or shake in one's boots or shoes, shrink: Thatdirty little coward cringed even when they called his name.=====
     
    - 
    -
    =====Defer, kowtow, grovel, crawl, fawn, boot-lick, US apple-polish;Slang kiss someone's arse or US and Canadian ass, Taboo slangbrown-nose: The man cringed before the magistrate, his eyesdowncast, tugging his forelock.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & n.=====
     
    -
    =====V.intr.=====
     
    - 
    -
    =====Shrink back in fear or apprehension;cower.=====
     
    - 
    -
    =====(often foll. by to) behave obsequiously.=====
     
    - 
    -
    =====N. the actor an instance of cringing.=====
     
    -
    =====Cringer n. [ME crenge, crenche,OE cringan, crincan: see CRANK(1)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[blench]] , [[cower]] , [[crawl]] , [[crouch]] , [[dodge]] , [[draw back]] , [[duck]] , [[eat dirt]] , [[grovel]] , [[kneel]] , [[quail]] , [[quiver]] , [[shrink]] , [[shy]] , [[start]] , [[stoop]] , [[tremble]] , [[wince]] , [[recoil]] , [[bootlick]] , [[kowtow]] , [[slaver]] , [[toady]] , [[truckle]] , [[bend]] , [[crinkle]] , [[fawn]] , [[flinch]] , [[sneak]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[flinch]] , [[shrink]] , [[wince]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[come forward]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /krindʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ

    Nội động từ

    Đi lùi lại, tránh xa (vì sợ hãi)
    a child cringing in terror
    một đứa trẻ lùi lại trong sợ hãi
    Nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại
    Khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    flinch , shrink , wince

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X