-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa nghĩa của từ, nghĩa mới)(Oxford)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ik'spekt</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ɪk'spekt</font>'''/=====- + ===hình thái từ===+ *Ving: [[expecting]]+ *Past: [[expected]]+ *PP: [[expected]]==Thông dụng====Thông dụng=====Động từ======Động từ===Dòng 10: Dòng 13: =====Giả thử, cho là (=suppose)==========Giả thử, cho là (=suppose)=====- don't expectme till you see me+ =====ngờ=====+ ::[[I]] [[didn't]] [[expect]].+ ::Tôi không ngờ.- đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến+ ==Chuyên ngành==- + ===Toán & tin===- + =====chờ đợi, hy vọng, kỳ vọng=====- ===hình thái từ===+ - *Noun: [[Expectation]]+ - *V-ing: [[Expecting]]+ - *V-ed: [[Expected]]+ - + - ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Toán & tin ===+ - =====hy vọng=====+ - ===== Tham khảo =====+ - *[http://foldoc.org/?query=expect expect] : Foldoc+ === Xây dựng====== Xây dựng========mong chờ==========mong chờ=====Dòng 35: Dòng 27: =====kỳ vọng==========kỳ vọng=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Anticipate,look forward or ahead to, have or keep inview, await,envisage, watch or lookfor,wait for, contemplate,foresee,US envision: She expectstoleave. He was expectingher at noon.=====+ =====verb=====- + :[[apprehend]] , [[assume]] , [[await]] , [[bargain for]] , [[bargain on]] , [[be afraid]] , [[calculate]] , [[conjecture]] , [[contemplate]] , [[count on]] , [[divine]] , [[envisage]] , [[feel]] , [[figure]] , [[forecast]] , [[foreknow]] , [[foresee]] , [[gather]] , [[hope]] , [[hope for]] , [[imagine]] , [[in the cards]] , [[look]] , [[look ahead to]] , [[look for]] , [[look forward to]] , [[predict]] , [[presume]] , [[presuppose]] , [[reckon]] , [[see coming]] , [[sense]] , [[suppose]] , [[surmise]] , [[suspect]] , [[take]] , [[think]] , [[trust]] , [[understand]] , [[wait for]] , [[watch for]] , [[call for]] , [[demand]] , [[exact]] , [[insist on]] , [[rely upon]] , [[require]] , [[anticipate]] , [[depend on]] , [[wait]] , [[deem]] , [[envision]] , [[guess]] , [[want]]- =====Assume, presume,suppose,imagine,believe,think,trust, surmise,conjecture; foresee,US and Canadianguess: I expect you will be hungry when you return.=====+ - + - =====Lookfor,want,require,wish,need, demand,reckononorupon,hopefor,calculate or countonor upon: What did you expect me todo?=====+ - === Oxford===+ - =====V.tr.=====+ - =====(often foll. by to + infin.,or that + clause) a regardas likely; assume as a future event or occurrence. b (oftenfoll. by of) look for as appropriate or one's due (from aperson) (I expect cooperation; expect you to be here; expectedbetter of you).=====+ - + - =====Colloq. (often foll. by that + clause) think,suppose (I expect we'll be on time).=====+ - + - =====Be shortly to have (ababy) (is expecting twins).=====+ - =====Expectable adj.[L exspectare (as EX-(1), spectare look,frequent. of specere see)]=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apprehend , assume , await , bargain for , bargain on , be afraid , calculate , conjecture , contemplate , count on , divine , envisage , feel , figure , forecast , foreknow , foresee , gather , hope , hope for , imagine , in the cards , look , look ahead to , look for , look forward to , predict , presume , presuppose , reckon , see coming , sense , suppose , surmise , suspect , take , think , trust , understand , wait for , watch for , call for , demand , exact , insist on , rely upon , require , anticipate , depend on , wait , deem , envision , guess , want
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ