• (Khác biệt giữa các bản)
    (Edit details)
    Hiện nay (07:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====người trợ tá=====
    =====người trợ tá=====
    Dòng 31: Dòng 29:
    =====viên phụ tá=====
    =====viên phụ tá=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assistant assistant] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[abettor]] , [[accessory]] , [[accomplice]] , [[adherent]] , [[adjunct]] , [[aide]] , [[ally]] , [[appointee]] , [[apprentice]] , [[associate]] , [[attendant]] , [[auxiliary]] , [[backer]] , [[backup ]]* , [[coadjutant]] , [[coadjutor]] , [[collaborator]] , [[colleague]] , [[companion]] , [[confederate]] , [[cooperator]] , [[deputy]] , [[fellow worker]] , [[flunky ]]* , [[follower]] , [[friend]] , [[gofer ]]* , [[help]] , [[helpmate]] , [[mate]] , [[partner]] , [[patron]] , [[peon ]]* , [[representative]] , [[right-hand person]] , [[secretary]] , [[subordinate]] , [[supporter]] , [[temp]] , [[temporary worker]] , [[adjutant]] , [[helper]] , [[lieutenant]] , [[second]] , [[adjuvant]] , [[aid]] , [[aider]] , [[co]]
    -
    =====Helper, helpmate or helpmeet, aid, aide; aide-de-camp,second: These systems make use of rhymes as assistants to thememory.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Deputy, subordinate, subsidiary, auxiliary;underling: He is now the assistant to the sales manager.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A helper.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often attrib.) a person who assists, esp. asa subordinate in a particular job or role.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== shop assistant.[ME assistent f. med.L assistens assistent- present (as ASSIST,-ANT, -ENT)]=====
    +

    Hiện nay

    /ə'sistənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người giúp đỡ, người phụ tá
    Trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm
    Người bán hàng ( (cũng) shop assistant)

    Tính từ

    Giúp đỡ, phụ, phó
    assistant surgeon
    người phụ mổ
    assistant manager
    phó giám đốc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người trợ tá

    Kinh tế

    người giúp đỡ
    phó
    trợ lý
    viên phụ tá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X