-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Chốt định vị==========Chốt định vị=====Dòng 32: Dòng 30: === Xây dựng====== Xây dựng========tù nhân==========tù nhân=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Convict,trusty; internee,detainee; Colloq jailbird or Britalso gaolbird,lifer,Slang con,Brit (old) lag,Old-fashionedticket-of-leave man,US two-time or three-time loser:Prisoners'' letters were censored.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[captive]] , [[chain gang member]] , [[con]] , [[convict]] , [[culprit]] , [[detainee]] , [[hostage]] , [[internee]] , [[jailbird]] , [[lag ]]* , [[lifer]] , [[loser ]]* , [[tough ]]* , [[yardbird]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====A person kept in prison.=====+ - + - =====(in full prisoner at the bar)a person in custody on a criminal charge and on trial.=====+ - + - =====Aperson or thing confined by illness,another's grasp,etc.=====+ - + - =====(in full prisoner of war) a person who has been captured in war.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prisoner prisoner]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prisoner prisoner]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=prisoner prisoner]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Tù nhân, người bị giam giữ, người bị bắt nhốt; con vật bị nhốt
- political prisoner; state prisoner of state
- tù chính trị
- to take someone prisoner
- bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh
- prisoner at the bar
- tù nhân bị đem ra xét xử
- he is a prisoner to his chair
- nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế
- a fever kept me a prisoner in my bed
- cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ