-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====(viết tắt)perm (sự sắp xếp đội hình)=====+ =====(viết tắt [[perm]]) sự sắp xếp đội hình==========Sự đổi trật tự (vị trí)==========Sự đổi trật tự (vị trí)==========(toán học) sự hoán vị; phép hoán vị==========(toán học) sự hoán vị; phép hoán vị=====- ::[[old]] [[permutation]]+ ::[[odd]] [[permutation]]::phép hoán vị lẻ::phép hoán vị lẻ::[[cyclic]] [[permutation]]::[[cyclic]] [[permutation]]::phép hoán vị vòng quanh::phép hoán vị vòng quanh+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(đại số ) sự hoán vị=====- |}+ + ::[[permutation]] [[with]] [[repetition]]+ ::hoán vị có lặp;+ ::[[permutation]] [[without]] [[reptition]]+ ::hoán vị không lặp+ ::[[circular]] [[permutation]]+ ::hoán vị vòng quanh+ ::[[cyclic]] [[permutation]]+ ::hoán vị vòng quanh+ ::[[discordant]] [[permutations]]+ ::hoán vị bất ho+ ::[[even]] [[permutation]]+ ::hoán vị chẵn+ ::[[odd]] [[permutation]]+ ::hoán vị lẻ+ + === Xây dựng====== Xây dựng========hoán vị [phép hoán vị]==========hoán vị [phép hoán vị]=====Dòng 25: Dòng 42: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hoán vị=====+ =====hoán vị=====::[[circle]] [[of]] [[permutation]]::[[circle]] [[of]] [[permutation]]::chu trình hoán vị::chu trình hoán vịDòng 66: Dòng 83: ::[[transposition]] [[of]] [[a]] [[permutation]]::[[transposition]] [[of]] [[a]] [[permutation]]::chuyển vị của một hoán vị::chuyển vị của một hoán vị- =====phép hoán vị=====+ =====phép hoán vị=====::[[order]] [[of]] [[a]] [[permutation]]::[[order]] [[of]] [[a]] [[permutation]]::cấp của phép hoán vị::cấp của phép hoán vị- =====sự hoán vị=====+ =====sự hoán vị=====::[[cyclic]] [[permutation]]::[[cyclic]] [[permutation]]::sự hoán vị vòng tròn::sự hoán vị vòng tròn=====thay thế==========thay thế======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hoán vị=====+ =====hoán vị=====- =====phép hoán vị=====+ =====phép hoán vị==========sự hoán vị==========sự hoán vị=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A an ordered arrangement or grouping of a set of numbers,items, etc. b any one of the range of possible groupings.=====+ =====noun=====- + :[[alteration]] , [[modification]] , [[mutation]] , [[variation]] , [[change]] , [[shift]] , [[transformation]]- =====Any combination or selection of a specified number of thingsfrom a larger group,esp. Brit. matches in a football pool.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Permutational adj.[ME f. OF or f. L permutatio (as PERMUTE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=permutation permutation]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(đại số ) sự hoán vị
- permutation with repetition
- hoán vị có lặp;
- permutation without reptition
- hoán vị không lặp
- circular permutation
- hoán vị vòng quanh
- cyclic permutation
- hoán vị vòng quanh
- discordant permutations
- hoán vị bất ho
- even permutation
- hoán vị chẵn
- odd permutation
- hoán vị lẻ
Kỹ thuật chung
hoán vị
- circle of permutation
- chu trình hoán vị
- circular permutation
- hoán vị vòng quanh
- cyclic permutation
- hoán vị theo chu kỳ
- cyclic permutation
- hoán vị vòng quanh
- cyclic permutation
- hoán vị xiclic
- cyclic permutation
- sự hoán vị vòng tròn
- even permutation
- hoán vị chẵn
- odd permutation
- hoán vị lẻ
- order of a permutation
- cấp của một hoán vị
- order of a permutation
- cấp của phép hoán vị
- period of permutation
- chu kỳ của hoán vị
- permutation code
- mã hoán vị
- permutation group
- nhóm hoán vị
- permutation matrix
- ma trận hoán vị
- permutation modulation
- sự điều biến hoán vị
- permutation table
- bảng hoán vị
- permutation with repetition
- hoán vị có lặp
- permutation without repetition
- hoán vị không lặp
- signature of permutation
- ký số của một hoán vị
- transposition of a permutation
- chuyển vị của một hoán vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alteration , modification , mutation , variation , change , shift , transformation
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ