• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bản xứ===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản địa...)
    Hiện nay (12:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in´didʒinəs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 6:
    =====Bản xứ=====
    =====Bản xứ=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bản địa=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bản địa=====
    -
    =====địa phương=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====địa phương=====
    ::[[indigenous]] [[water]] [[resources]]
    ::[[indigenous]] [[water]] [[resources]]
    ::nguồn nước địa phương
    ::nguồn nước địa phương
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bản xứ=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====nội địa=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bản xứ=====
    +
    =====trong nước=====
    -
     
    +
    -
    =====nội địa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trong nước=====
    +
    ::[[indigenous]] [[capital]]
    ::[[indigenous]] [[capital]]
    ::vốn trong nước
    ::vốn trong nước
    ::[[indigenous]] [[production]]
    ::[[indigenous]] [[production]]
    ::sản xuất trong nước
    ::sản xuất trong nước
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=indigenous indigenous] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[aboriginal]] , [[autochthonous]] , [[chthonic]] , [[congenital]] , [[connate]] , [[domestic]] , [[endemic]] , [[homegrown]] , [[inbred]] , [[inherent]] , [[inherited]] , [[innate]] , [[natural]] , [[original]] , [[primitive]] , [[unacquired]] , [[autochthonal]] , [[autochthonic]] , [[native]] , [[built-in]] , [[connatural]] , [[elemental]] , [[inborn]] , [[indwelling]] , [[ingrained]] , [[intrinsic]] , [[enchorial]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[alien]] , [[foreign]]
    -
    =====Native, local, autochthonous, endemic, natural,aboriginal, original: The indigenous inhabitants were displacedby marauding tribes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Innate, inborn, inbred, inherent: It isoften difficult to distinguish between man's indigenous and hisacquired characteristics.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (esp. of flora or fauna) originating naturally in aregion. b (of people) born in a region.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by to)belonging naturally to a place.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Indigenously adv.indigenousness n. [L indigena f. indi- = IN-(2) + gen- beborn]=====
    +

    Hiện nay

    /in´didʒinəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bản xứ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bản địa

    Kỹ thuật chung

    địa phương
    indigenous water resources
    nguồn nước địa phương

    Kinh tế

    bản xứ
    nội địa
    trong nước
    indigenous capital
    vốn trong nước
    indigenous production
    sản xuất trong nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X