• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa)
    Hiện nay (15:12, ngày 20 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 29: Dòng 29:
    =====Đổi lấy=====
    =====Đổi lấy=====
    -
    ::1 USD [[is]] [[against]] 16000 VND
    +
    ::[[each]] USD [[is]] [[against]] VND20,886
    -
    ::một đô la Mỹ đổi lấy xấp xỉ 16000 đồng Việt Nam
    +
    ::mỗi đô la Mỹ đổi lấy 20.886 đồng Việt Nam
    -
     
    +
    ===Cấu trúc từ===
    ===Cấu trúc từ===
    Dòng 42: Dòng 41:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bảo... (hiểm)=====
    +
    =====bảo... (hiểm)=====
    -
    =====căn cứ...=====
    +
    =====căn cứ...=====
    -
    =====để tránh...=====
    +
    =====để tránh...=====
    -
    =====đổi lấy...=====
    +
    =====đổi lấy...=====
    -
    =====đối với...=====
    +
    =====đối với...=====
    =====dựa theo...=====
    =====dựa theo...=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Prep.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====In opposition to (fight against the invaders; amagainst hanging; arson is against the law).=====
    +
    =====preposition=====
    -
     
    +
    :[[across]] , [[adjacent]] , [[contra]] , [[contrary to]] , [[counter to]] , [[facing]] , [[in contrast to]] , [[in opposition to]] , [[opposed to]] , [[opposing]] , [[versus]] , [[anti]] , [[beside]] , [[concerning]] , [[from]] , [[into]] , [[near]] , [[opposed]] , [[opposite]] , [[respecting]] , [[touching]] , [[upon]]
    -
    =====Into collision orin contact with (ran against a rock; lean against the wall; upagainst a problem).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
     
    +
    -
    =====To the disadvantage of (his age isagainst him).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In contrast to (against a dark background; 99as against 102 yesterday).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In anticipation of or preparationfor (against his coming; against a rainy day; protected againstthe cold; warned against pickpockets).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====As a compensatingfactor to (income against expenditure).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In return for (issuedagainst payment of the fee).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=against against] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ə'geinst/

    Thông dụng

    Giới từ

    Chống lại, ngược lại, phản đối
    to fight against aggression
    chiến đấu chống xâm lược
    to be against aggression wars
    phản đối chiến tranh xâm lược
    to go against the wind
    đi ngược chiều gió
    Tương phản với
    black is against white
    màu đen tương phản với màu trắng
    Dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào
    to stand against the wall
    đứng dựa vào tường
    to run against a rock
    chạy va phải tảng đá
    rain beats against the window-panes
    mưa đập vào kính cửa sổ
    Phòng, đề phòng, phòng xa
    to keep provisions against rainy days
    dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
    Đổi lấy
    each USD is against VND20,886
    mỗi đô la Mỹ đổi lấy 20.886 đồng Việt Nam

    Cấu trúc từ

    over against
    đối diện với
    his house is over against mine
    nhà anh ta đối diện với nhà tôi
    against time
    Xem time

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bảo... (hiểm)
    căn cứ...
    để tránh...
    đổi lấy...
    đối với...
    dựa theo...

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X