-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Thực đơn,=====+ =====Thực đơn==========(tin học) bảng chọn; menu==========(tin học) bảng chọn; menu=====Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====lệnh đơn=====+ =====lệnh đơn=====::[[display]] [[menu]]::[[display]] [[menu]]::lệnh đơn hiển thị::lệnh đơn hiển thịDòng 27: Dòng 25: ::[[user]] [[menu]]::[[user]] [[menu]]::lệnh đơn người dùng::lệnh đơn người dùng- =====thanh thực đơn=====+ =====thanh thực đơn==========trình đơn, menu==========trình đơn, menu======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====thực đơn=====+ =====thực đơn=====::[[accuracy]] [[in]] [[menu]]::[[accuracy]] [[in]] [[menu]]::sự chính xác trong thực đơn::sự chính xác trong thực đơnDòng 44: Dòng 42: ::[[tour]] [[menu]]::[[tour]] [[menu]]::thực đơn du lịch::thực đơn du lịch- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=menu menu] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[bill of fare]] , [[card]] , [[carte]] , [[carte du jour]] , [[cuisine]] , [[food]] , [[spread]] , [[table]] , [[dietary]] , [[dishes]] , [[list]] , [[meal]] , [[program]] , [[regimen]] , [[tariff]]- =====A a listof dishesavailable in a restaurant etc. b alist of items to be served at a meal.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Computing alistofoptions showing the commands or facilities available.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ