-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 11: Dòng 11: ::theo sát::theo sát::[[closely]] [[written]]::[[closely]] [[written]]- ::sít sao::viết sít vào nhau::viết sít vào nhau::[[he]] [[resembles]] [[his]] [[father]] [[very]] [[closely]]::[[he]] [[resembles]] [[his]] [[father]] [[very]] [[closely]]Dòng 21: Dòng 20: [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[by the skin of one]]’s teeth , [[exactly]] , [[firmly]] , [[hard]] , [[heedfully]] , [[in conjunction with]] , [[intently]] , [[intimately]] , [[jointly]] , [[meticulously]] , [[mindfully]] , [[minutely]] , [[nearly]] , [[punctiliously]] , [[scrupulously]] , [[searchingly]] , [[sharply]] , [[similarly]] , [[strictly]] , [[thoughtfully]] , [[near]] , [[nearby]] , [[nigh]] , [[almost]] , [[barely]] , [[carefully]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- by the skin of one’s teeth , exactly , firmly , hard , heedfully , in conjunction with , intently , intimately , jointly , meticulously , mindfully , minutely , nearly , punctiliously , scrupulously , searchingly , sharply , similarly , strictly , thoughtfully , near , nearby , nigh , almost , barely , carefully
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ