• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm phiên âm)
    Hiện nay (10:13, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'pinpɔint</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'pinpɔint</font>'''/=====
    Dòng 24: Dòng 22:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đầu ghim=====
    +
    =====đầu ghim=====
    == Điện==
    == Điện==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chỉ xạ=====
    +
    =====chỉ xạ=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chấm=====
    +
    =====chấm=====
    -
     
    +
    -
    =====chỉ rõ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The point of a pin.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Something very small orsharp.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.) a very small. b precise, accurate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.locate with precision (pinpointed the target).=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====chỉ rõ=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pinpoint pinpoint] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[determinate]] , [[diagnose]] , [[distinguish]] , [[finger ]]* , [[get a fix on]] , [[home in on]] , [[identify]] , [[place]] , [[recognize]] , [[spot]] , [[locate]] , [[aim]] , [[exact]] , [[finger]] , [[fix]] , [[point]] , [[precise]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dash]] , [[dot]] , [[fleck]] , [[speck]] , [[spot]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be ambiguous]] , [[lose]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    /'pinpɔint/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầu đinh ghim; (nghĩa bóng) vật nhỏ và nhọn
    ( định ngữ) (quân sự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu)

    Ngoại động từ

    Xác định, định vị (cái gì) chính xác; định nghĩa (cái gì) chính xác
    pinpoint the spot on a map
    tìm ra địa điểm đó trên bản đồ
    pinpoint the causes of the political unrest
    xác định rõ được các nguyên nhân của sự bất ổn định chính trị

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đầu ghim

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    chỉ xạ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chấm
    chỉ rõ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dash , dot , fleck , speck , spot

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X