-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">'hektik</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animated , boisterous , burning , chaotic , confused , disordered , excited , exciting , fervid , fevered , feverish , flurrying , flustering , frenetic , frenzied , furious , hassle , heated , hell broke loose , jungle * , madhouse * , nutsy , restless , riotous , rip-roaring , tumultuous , unsettled , wild , woolly * , zoolike , febrific , febrile , pyretic , frantic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
