-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 8: Dòng 8: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- + ===Toán & tin===+ =====(toán logic ) trực giác======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========trực giác==========trực giác=====Dòng 19: Dòng 20: :[[knowledge]] , [[reason]] , [[reasoning]]:[[knowledge]] , [[reason]] , [[reasoning]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clairvoyance , discernment , divination , esp * , feeling * , foreknowledge , gut reaction * , hunch * , innate knowledge , inspiration , instinct , intuitiveness , nose * , penetration , perception , perceptivity , premonition , presentiment , second sight * , sixth sense * , hunch , idea , impression , suspicion , insight , sixth sense , anschauung , apprehension , a priori , apriority , conception , cryptesthesia , eidos , esp , extrasensory perception , feeling , percipience , precognition , prescience , second sight , sense
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ