-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Danh từ=====+ ===Danh từ===+ =====(tôn giáo) khăn thánh==========(tôn giáo) khăn thánh=====- =====(quân sự) hạ sĩ, cai=====+ =====(quân sự) hạ sĩ, cai (hạ sĩ quan)=====- =====Tính từ=====+ + ===Tính từ===+ =====(thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác==========(thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác=====::[[corporal]] [[punishment]]::[[corporal]] [[punishment]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anatomical , carnal , corporeal , fleshly , fleshy , gross , human , material , objective , phenomenal , sensible , somatic , substantial , tangible , personal , physical , bodily , punishment , rank
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ