-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: =====Nhanh trí, linh lợi==========Nhanh trí, linh lợi=====+ =====Khéo léo=====+ ::[[nimble]] [[fingers]]+ :: những ngón tay khéo léo==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , adept , adroit , agile , alert , bright , brisk , clever , deft , handy , light , lissome , lithe , lively , proficient , prompt , quick , quick-witted , ready , skillful , sprightly , spry , swift , vigilant , wide-awake , facile , slick , changing , dexterous , fleet , limber , mercurial , quicksilver , supple
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ