-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">eg'zɔtik</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ig'zɔtik</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 36: Dòng 36: =====adjective==========adjective=====:[[familiar]] , [[normal]] , [[ordinary]] , [[usual]]:[[familiar]] , [[normal]] , [[ordinary]] , [[usual]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alien , alluring , avant garde , bizarre , colorful , curious , different , enticing , external , extraneous , extraordinary , extrinsic , far out , fascinating , foreign , glamorous , imported , introduced , kinky * , outlandish , outside , peculiar , peregrine , romantic , strange , striking , unfamiliar , unusual , way out , weird * , elaborate , fantastic , kinky , mysterious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ