-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 8: Dòng 8: ::[[please]] [[oblige]] [[me]] [[by]] [[closing]] [[the]] [[door]]::[[please]] [[oblige]] [[me]] [[by]] [[closing]] [[the]] [[door]]::anh làm ơn đóng giúp hộ tôi cái cửa::anh làm ơn đóng giúp hộ tôi cái cửa- + ::[[I'm]] [[much]] [[obliged]] [[to]] [[you]]- =====I'm much obliged to you=====+ ::Tôi hết sức cảm ơn anh- + - =====Tôi hết sức cảm ơn anh=====+ =====(thông tục) đóng góp (vào cuộc vui)==========(thông tục) đóng góp (vào cuộc vui)=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bind , coerce , command , compel , constrain , force , impel , make , necessitate , obligate , shotgun , accommodate , aid , assist , avail , bend over backward , benefit , come around , contribute , convenience , don’t make waves , favor , fill the bill , fit in , go fifty-fifty , gratify , grin and bear it , help , indulge , make a deal , make room , meet halfway * , please , profit , put oneself out , roll with it , serve , swim with the tide , take it * , toe the mark , pressure , require
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ