-
(Khác biệt giữa các bản)(update)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ =====/'''<font color="red">'sinθisis</font>'''/==========/'''<font color="red">'sinθisis</font>'''/=====- ==Thông dụng==+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ===Danh từ,số nhiều .syntheses===+ + + ==Thông dụng==+ ===Danh từ ===+ ::số nhiều .syntheses=====Sự tổng hợp (các bộ phận, các yếu tố..)==========Sự tổng hợp (các bộ phận, các yếu tố..)=====Dòng 17: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Xây dựng====== Xây dựng========sự hóa hợp==========sự hóa hợp=====+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========sự tổng hơp (mạch)==========sự tổng hơp (mạch)=====+ === Đo lường & điều khiển====== Đo lường & điều khiển========thiết kế tổng hợp==========thiết kế tổng hợp=====Dòng 28: Dòng 36: ''Giải thích VN'': Sự sử dụng các thành phần có sẵn để lập kế hoạch và xây dựng một hệ thống hoạt động theo một cách xác định.''Giải thích VN'': Sự sử dụng các thành phần có sẵn để lập kế hoạch và xây dựng một hệ thống hoạt động theo một cách xác định.+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========sự tổng hợp==========sự tổng hợp=====Dòng 60: Dòng 69: ::[[waveform]] [[synthesis]]::[[waveform]] [[synthesis]]::sự tổng hợp dạng sóng::sự tổng hợp dạng sóng+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========sự tổng hợp==========sự tổng hợp=====Dòng 66: Dòng 76: ::[[organic]] [[synthesis]]::[[organic]] [[synthesis]]::sự tổng hợp hữu cơ::sự tổng hợp hữu cơ- ==Các từ liên quan==+ - ===Từ đồng nghĩa===+ == Đồng nghĩa ==- =====noun=====+ ===N.===- :[[amalgam]],[[amalgamation]],[[blend]],[[building a whole]],[[coalescence]],[[composite]],[[compound]],[[constructing]],[[construction]],[[entirety]],[[forming]],[[fusion]],[[integrating]],[[integration]],[[making one]],[[organism]],[[organization]],[[structure]],[[unification]],[[union]],[[unit]],[[welding]],[[whole]],[[combination]],[[composition]],[[deduction]]+ - ===Từ trái nghĩa===+ =====Blend, compound, merge, union, amalgamation, coalescence,integration, unifying, unification, composite, composition,mixture, combination; compounding, combining, blending, merging,union, amalgamation, coalescence, integrating, mixing, fusing,fusion, unifying, unification: This mixture is a synthesis ofmany different ingredients. How do they effect the synthesis ofcoal, water, and air to make nylon?=====- =====noun=====+ - :[[division]] , [[separation]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tổng hợp
- additive synthesis
- sự tổng hợp cộng tính
- audio synthesis
- sự tổng hợp âm thanh
- filter synthesis
- sự tổng hợp qua lọc
- frequency synthesis
- sự tổng hợp tần số
- image synthesis
- sự tổng hợp ảnh
- network synthesis
- sự tổng hợp hệ thống
- network synthesis
- sự tổng hợp mạng
- organic synthesis
- sự tổng hợp hữu cơ
- program synthesis
- sự tổng hợp chương trình
- signal synthesis
- sự tổng hợp tín hiệu
- speech synthesis
- sự tổng hợp tiếng nói
- subtractive synthesis
- sự tổng hợp trừ
- synthesis of arts
- sự tổng hợp nghệ thuật
- time synthesis
- sự tổng hợp thời gian
- waveform synthesis
- sự tổng hợp dạng sóng
Đồng nghĩa
N.
Blend, compound, merge, union, amalgamation, coalescence,integration, unifying, unification, composite, composition,mixture, combination; compounding, combining, blending, merging,union, amalgamation, coalescence, integrating, mixing, fusing,fusion, unifying, unification: This mixture is a synthesis ofmany different ingredients. How do they effect the synthesis ofcoal, water, and air to make nylon?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ