-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Tínhtừ=====+ ===Danh từ===+ =====Sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận==========Sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- candor , charitableness , charity , civility , consideration , courtesy , decency , decorum , disinterestedness , due , duty , equitableness , equity , exactitude , fair-mindedness , fair shake * , give and take , good faith , goodness , honesty , honor , humanity , impartiality , integrity , justness , legitimacy , moderation , open-mindedness , propriety , rationality , reasonableness , right , righteousness , rightfulness , rightness , seemliness , square deal , suitability , tolerance , truth , uprightness , veracity , detachment , disinterest , dispassion , dispassionateness , impartialness , justice , nonpartisanship , objectiveness , objectivity , equality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ