-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa)(sửa lỗi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 10: Dòng 10: =====Bản ghi==========Bản ghi=====- =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) học bạ, bảng điểm ====+ =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) học bạ, bảng điểm =====- + ::[[academic]] [[transcript]]- academic transcript+ :: Bảng điểm- + - + ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký)
- typewritten transcript
- bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carbon copy * , ditto * , duplicate , facsimile , hard copy , imprint , manuscript , mimeograph , minutes , notes , print , record , recorded material , recording , reprint , reproduction , transcription , translation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ