-
(Khác biệt giữa các bản)(something)
Dòng 6: Dòng 6: =====Ước lượng==========Ước lượng==========Định giá==========Định giá=====+ =====Xóa bỏ, diệt trừ========hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[evaluated]]* Ved: [[evaluated]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appraise , assay , assess , calculate , check , check out , class , classify , criticize , decide , estimate , figure out , fiture , gauge , grade , guesstimate , look over , peg * , price out , rank , rate , read , reckon , set at , size , size up * , survey , take account of , take measure , valuate , value , weigh , judge , size up , ascertain , asses , consider , test
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ