-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====(viết tắt)perm (sự sắp xếp đội hình)=====+ =====(viết tắt [[perm]]) sự sắp xếp đội hình==========Sự đổi trật tự (vị trí)==========Sự đổi trật tự (vị trí)=====Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(đại số ) sự hoán vị
- permutation with repetition
- hoán vị có lặp;
- permutation without reptition
- hoán vị không lặp
- circular permutation
- hoán vị vòng quanh
- cyclic permutation
- hoán vị vòng quanh
- discordant permutations
- hoán vị bất ho
- even permutation
- hoán vị chẵn
- odd permutation
- hoán vị lẻ
Kỹ thuật chung
hoán vị
- circle of permutation
- chu trình hoán vị
- circular permutation
- hoán vị vòng quanh
- cyclic permutation
- hoán vị theo chu kỳ
- cyclic permutation
- hoán vị vòng quanh
- cyclic permutation
- hoán vị xiclic
- cyclic permutation
- sự hoán vị vòng tròn
- even permutation
- hoán vị chẵn
- odd permutation
- hoán vị lẻ
- order of a permutation
- cấp của một hoán vị
- order of a permutation
- cấp của phép hoán vị
- period of permutation
- chu kỳ của hoán vị
- permutation code
- mã hoán vị
- permutation group
- nhóm hoán vị
- permutation matrix
- ma trận hoán vị
- permutation modulation
- sự điều biến hoán vị
- permutation table
- bảng hoán vị
- permutation with repetition
- hoán vị có lặp
- permutation without repetition
- hoán vị không lặp
- signature of permutation
- ký số của một hoán vị
- transposition of a permutation
- chuyển vị của một hoán vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alteration , modification , mutation , variation , change , shift , transformation
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ