• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:08, ngày 31 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (sai ví dụ)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
     +
    =====Hưởng ứng=====
     +
    ::[[Vietnam]] [[respond]]s [[to]] [[Earth]] [[Hour]]
     +
    ::Việt nam hưởng ứng giờ Trái Đất
    =====Phản ứng lại=====
    =====Phản ứng lại=====
    Dòng 9: Dòng 12:
    =====Trả lời (nói hoặc viết)=====
    =====Trả lời (nói hoặc viết)=====
    -
    ::[[she]] [[respond]] [[to]] [[my]] [[letter]] [[with]] [[aphone]] [[call]]
    +
    ::[[she]] [[responded]] [[to]] [[my]] [[letter]] [[with]] [[a]] [[phone]] [[call]]
    ::cô ấy trả lời thư của tôi bằng một cú điện thoại
    ::cô ấy trả lời thư của tôi bằng một cú điện thoại
    Dòng 17: Dòng 20:
    ::[[to]] [[respond]] [[to]] [[someone's]] [[kindness]]
    ::[[to]] [[respond]] [[to]] [[someone's]] [[kindness]]
    ::đáp lại lòng tốt của ai
    ::đáp lại lòng tốt của ai
    -
     
    +
    =====Ứng phó (thiên tai, ..)=====
    =====Đáp lại với linh mục (nói hoặc hát; về những người trong buổi lễ nhà thờ)=====
    =====Đáp lại với linh mục (nói hoặc hát; về những người trong buổi lễ nhà thờ)=====
    Dòng 25: Dòng 28:
    =====trả lời, đáp ứng=====
    =====trả lời, đáp ứng=====
    -
    ::[[quantal]] [[respond]]
    +
    ::[[quantal]] [[respond]]
    ::(thống kê ) kết cục hữu hạn
    ::(thống kê ) kết cục hữu hạn
    -
    ::[[quantitative]] [[respond]]
    +
    ::[[quantitative]] [[respond]]
    ::(thống kê ) kết quả định lượng, kết cục số lượng
    ::(thống kê ) kết quả định lượng, kết cục số lượng
    -
    ::[[static]] [[respond]]
    +
    ::[[static]] [[respond]]
    ::đáp ứng tĩnh
    ::đáp ứng tĩnh
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    Dòng 46: Dòng 49:
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[ask]] , [[question]] , [[request]]
    :[[ask]] , [[question]] , [[request]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]

    Hiện nay

    /ri'spond/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Hưởng ứng
    Vietnam responds to Earth Hour
    Việt nam hưởng ứng giờ Trái Đất
    Phản ứng lại
    to respond with a blow
    phản ứng lại bằng một đòn
    Trả lời (nói hoặc viết)
    she responded to my letter with a phone call
    cô ấy trả lời thư của tôi bằng một cú điện thoại
    Đáp lại; đối phó lại (hành vi, cách cư xử.. của ai); hưởng ứng
    to respond to the appeal
    hưởng ứng lời kêu gọi
    to respond to someone's kindness
    đáp lại lòng tốt của ai
    Ứng phó (thiên tai, ..)
    Đáp lại với linh mục (nói hoặc hát; về những người trong buổi lễ nhà thờ)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trả lời, đáp ứng
    quantal respond
    (thống kê ) kết cục hữu hạn
    quantitative respond
    (thống kê ) kết quả định lượng, kết cục số lượng
    static respond
    đáp ứng tĩnh

    Xây dựng

    ứng xử

    Điện lạnh

    hưởng ứng

    Kỹ thuật chung

    đáp ứng
    phản ứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X