-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)(sai ví dụ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Nội động từ======Nội động từ========Hưởng ứng==========Hưởng ứng=====- ::[[Vietnam]] [[respond]]s [[to]] [[Eart]] [[Hour]]+ ::[[Vietnam]] [[respond]]s [[to]] [[Earth]] [[Hour]]::Việt nam hưởng ứng giờ Trái Đất::Việt nam hưởng ứng giờ Trái ĐấtDòng 12: Dòng 12: =====Trả lời (nói hoặc viết)==========Trả lời (nói hoặc viết)=====- ::[[she]] [[respond]] [[to]] [[my]] [[letter]] [[with]] [[a]] [[phone]] [[call]]+ ::[[she]] [[responded]] [[to]] [[my]] [[letter]] [[with]] [[a]] [[phone]] [[call]]::cô ấy trả lời thư của tôi bằng một cú điện thoại::cô ấy trả lời thư của tôi bằng một cú điện thoạiDòng 20: Dòng 20: ::[[to]] [[respond]] [[to]] [[someone's]] [[kindness]]::[[to]] [[respond]] [[to]] [[someone's]] [[kindness]]::đáp lại lòng tốt của ai::đáp lại lòng tốt của ai- + =====Ứng phó (thiên tai, ..)==========Đáp lại với linh mục (nói hoặc hát; về những người trong buổi lễ nhà thờ)==========Đáp lại với linh mục (nói hoặc hát; về những người trong buổi lễ nhà thờ)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
trả lời, đáp ứng
- quantal respond
- (thống kê ) kết cục hữu hạn
- quantitative respond
- (thống kê ) kết quả định lượng, kết cục số lượng
- static respond
- đáp ứng tĩnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , act in response , answer , answer back , behave , be in touch with , come back , come back at , come in , counter , feedback , feel for , field the question , get back to , get in touch , react , reciprocate , rejoin , reply , retort , return , talk back , riposte , meet , correspond , feel , field , response , write
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ