• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hoảng sợ, khiếp đảm===== Category:Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (02:34, ngày 10 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'fraitnd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Hoảng sợ, khiếp đảm=====
    =====Hoảng sợ, khiếp đảm=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[abashed]] , [[affrighted]] , [[afraid]] , [[aghast]] , [[alarmed]] , [[anxious]] , [[butterflies]] , [[chicken ]]* , [[chicken-hearted]] , [[cowed]] , [[dismayed]] , [[fearful]] , [[frozen]] , [[have cold feet]] , [[having kittens]] , [[hung up ]]* , [[in a cold sweat]] , [[in a panic]] , [[in a sweat]] , [[jellyfish]] , [[jittery]] , [[jumpy]] , [[lily-livered ]]* , [[mousy ]]* , [[numb]] , [[panicky]] , [[petrified]] , [[pushing the panic button]] , [[rabbity]] , [[running scared]] , [[scared stiff]] , [[shaky]] , [[shivery]] , [[sissy ]]* , [[spooked]] , [[startled]] , [[terrified]] , [[terrorized]] , [[terror-stricken]] , [[unnerved]] , [[uptight]] , [[yellow ]]* , [[chicken]] , [[scared]] , [[skittish]] , [[timid]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[calm]] , [[comforted]] , [[happy]]

    Hiện nay

    /'fraitnd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoảng sợ, khiếp đảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X