-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">privacy</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 21: Dòng 15: ::đảm bảo bí mật::đảm bảo bí mật- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mã truy nhập=====+ - + - =====sự bảo mật=====+ - + - =====sự bí mật=====+ - + - =====sự riêng biệt=====+ - + - =====sự riêng tư=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đời tư=====+ - + - =====riêng biệt=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=privacy privacy] : Foldoc+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - =====Seclusion, retirement, solitude, isolation, retreat,sequestration, reclusiveness, reclusion, solitariness;monasticism: Coleman very much enjoys the privacy of livingalone.=====+ === Toán & tin ===+ =====mã truy nhập=====- =====Secrecy, secretiveness, clandestineness,confidentiality, surreptitiousness, covertness, concealment:Many feel that the questions on census forms invade theirprivacy.=====+ =====sự bảo mật=====- ==Oxford==+ =====sự bí mật=====- ===N.===+ - =====A the state of being private and undisturbed. b aperson's right to this.=====+ =====sự riêng biệt=====- =====Freedom from intrusion or publicattention.=====+ =====sự riêng tư=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đời tư=====- =====Avoidance of publicity.=====+ =====riêng biệt=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aloofness]] , [[clandestineness]] , [[concealment]] , [[confidentiality]] , [[isolation]] , [[one]]’s space , [[penetralia]] , [[privateness]] , [[quiet]] , [[retirement]] , [[retreat]] , [[seclusion]] , [[separateness]] , [[separation]] , [[sequestration]] , [[solitude]] , [[esoterica]] , [[hermitage]] , [[insularity]] , [[interiority]] , [[privity]] , [[sanctuary]] , [[sanctum]] , [[secrecy]] , [[secret]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[publicity]] , [[publicness]] , [[sociableness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aloofness , clandestineness , concealment , confidentiality , isolation , one’s space , penetralia , privateness , quiet , retirement , retreat , seclusion , separateness , separation , sequestration , solitude , esoterica , hermitage , insularity , interiority , privity , sanctuary , sanctum , secrecy , secret
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ