-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">rɪˈstreɪnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:59, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ngàm
- angular restraint
- sự ngàm chống xoay
- effect of restraint
- tác dụng của sự ngàm
- elastic restraint
- ngàm đàn hồi
- elastic restraint
- sự ngàm đàn hồi
- end restraint
- sự ngàm cứng ở đầu
- end restraint
- sự ngàm ở biên
- end restraint moment
- mômen ngàm
- full restraint
- sự ngàm hoàn toàn
- horizontal restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- lateral restraint
- sự ngàm ở hai bên
- lateral restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- length of restraint
- chiều dài ngàm
- open restraint
- ngàm hở
- partial restraint
- sự ngàm cục bộ
- partial restraint
- sự ngàm một phần
- restraint forces
- các lực ngàm
- rigid restraint
- ngàm cứng
- single-end restraint
- ngàm một đầu
- sliding restraint
- ngàm di động
- yielding restraint
- ngàm mềm
sự ngàm
- angular restraint
- sự ngàm chống xoay
- effect of restraint
- tác dụng của sự ngàm
- elastic restraint
- sự ngàm đàn hồi
- end restraint
- sự ngàm cứng ở đầu
- end restraint
- sự ngàm ở biên
- full restraint
- sự ngàm hoàn toàn
- horizontal restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- lateral restraint
- sự ngàm ở hai bên
- lateral restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- partial restraint
- sự ngàm cục bộ
- partial restraint
- sự ngàm một phần
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Control, check, curb, rein, bridle, restriction,constraint, limit, limitation, curtailment, taboo, ban,interdict or interdiction, proscription, delimitation, bound(s),embargo: The law places restraints on executives' buying andselling shares in their own companies. In 1863, a bill for therestraint of the press was brought before the House of Commons.2 control, restriction, constraint, confinement; bondage, bonds,fetters, shackles, handcuffs, gyves, bilboes, pinions, manacles,ball and chain, strait-jacket, Colloq cuffs, bracelets: Despitethe restraints to his liberty, he felt a free man. He becameviolent and had to be put under restraint. 3 control, reserve,self-control, self-possession, poise, equanimity,self-discipline, self-restraint: Heather Gorse exhibitedadmirable restraint in remaining silent when teased her abouther name.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ