-
(đổi hướng từ Restraints)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngàm
- angular restraint
- sự ngàm chống xoay
- effect of restraint
- tác dụng của sự ngàm
- elastic restraint
- ngàm đàn hồi
- elastic restraint
- sự ngàm đàn hồi
- end restraint
- sự ngàm cứng ở đầu
- end restraint
- sự ngàm ở biên
- end restraint moment
- mômen ngàm
- full restraint
- sự ngàm hoàn toàn
- horizontal restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- lateral restraint
- sự ngàm ở hai bên
- lateral restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- length of restraint
- chiều dài ngàm
- open restraint
- ngàm hở
- partial restraint
- sự ngàm cục bộ
- partial restraint
- sự ngàm một phần
- restraint forces
- các lực ngàm
- rigid restraint
- ngàm cứng
- single-end restraint
- ngàm một đầu
- sliding restraint
- ngàm di động
- yielding restraint
- ngàm mềm
sự ngàm
- angular restraint
- sự ngàm chống xoay
- effect of restraint
- tác dụng của sự ngàm
- elastic restraint
- sự ngàm đàn hồi
- end restraint
- sự ngàm cứng ở đầu
- end restraint
- sự ngàm ở biên
- full restraint
- sự ngàm hoàn toàn
- horizontal restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- lateral restraint
- sự ngàm ở hai bên
- lateral restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- partial restraint
- sự ngàm cục bộ
- partial restraint
- sự ngàm một phần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abstemiousness , abstinence , caution , coercion , command , compulsion , confines , constraint , control , coolness , curtailment , economy , forbearance , grip , hindrance , hold , inhibition , limitation , moderation , prevention , repression , reserve , restriction , secretiveness , self-denial , self-discipline , self-government , self-possession , self-restraint , silence , suppression , unnaturalness , withholding , abridgment , arrest , ban , bar , barrier , bondage , bridle , captivity , chains , check , confinement , cramp , curb , decrease , deprivation , detention , determent , deterrence , embargo , fetters , impediment , imprisonment , instruction , interdict , limit , manacles , obstacle , obstruction , order , pinions , prohibition , reduction , rein , rope , stop , stoppage , straitjacket , string * , taboo , weight , circumscription , stricture , trammel , brake , leash , snaffle , chain , fetter , handcuff , hobble , iron , manacle , shackle , reticence , self-control , taciturnity , uncommunicativeness , circumspection , continence , discipline , durance , duress , interdiction , limbo , monopoly , prudence , retention , sanction , temperance
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ