-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)(sửa đổi)
Dòng 12: Dòng 12: ::[[carted]] [[the]] [[whole]] [[gang]] [[off]] [[to]] [[jail]]::[[carted]] [[the]] [[whole]] [[gang]] [[off]] [[to]] [[jail]]::mang cả bọn tống vào nhà giam::mang cả bọn tống vào nhà giam- ::[[To]] [[put]] [[the]][[cart]] [[before]] [[the]] [[horse]]+ ::[[To]] [[put]] [[the]] [[cart]] [[before]] [[the]] [[horse]]- ::đặt con trâu trước cáicầy, cầm đèn chạy trước ô tô+ ::đặt con trâu trước cái cày, cầm đèn chạy trước ô tô*Nguồn tham khảo: [http://www.thefreedictionary.com/cart Thefreedictionary]]*Nguồn tham khảo: [http://www.thefreedictionary.com/cart Thefreedictionary]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barrow , buggy , curricle , dolly , dray , gig , gurney , handcart , palanquin , pushcart , rickshaw , tilbury , truck , tumbrel , two-wheeler , wagon , wheelbarrow , bring , carreta , carriage , carry , chariot , convey , haul , lorrie , lug , sulky , tote , trolley , trundle , tumbler , tumbril , vehicle , wain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ