-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ik'spekt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa/..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====BrE /'''<font color="red">ɪk'spekt</font>'''/=====+ =====NAmE /'''<font color="red">ɪk'spekt</font>'''/=====+ ===hình thái từ===+ *Ving: [[expecting]]+ *Past: [[expected]]+ *PP: [[expected]]==Thông dụng====Thông dụng=====Động từ======Động từ===Dòng 13: Dòng 18: ::[[I]] [[didn't]] [[expect]].::[[I]] [[didn't]] [[expect]].::Tôi không ngờ.::Tôi không ngờ.- - ===hình thái từ===- *Noun: [[Expectation]]- *V-ing: [[Expecting]]- *V-ed: [[Expected]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==15:00, ngày 2 tháng 9 năm 2012
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apprehend , assume , await , bargain for , bargain on , be afraid , calculate , conjecture , contemplate , count on , divine , envisage , feel , figure , forecast , foreknow , foresee , gather , hope , hope for , imagine , in the cards , look , look ahead to , look for , look forward to , predict , presume , presuppose , reckon , see coming , sense , suppose , surmise , suspect , take , think , trust , understand , wait for , watch for , call for , demand , exact , insist on , rely upon , require , anticipate , depend on , wait , deem , envision , guess , want
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ