-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">әd'maiә(r)</font>'''/ =====+ =====BrE /'''<font color="red">әd'maɪә(r)</font>'''/=====- + =====NAmE /'''<font color="red">əd'maɪər</font>'''/=====+ ===hình thái từ===+ *Past + PP : [[admired]] BrE /əd'maɪəd/ NAmE /əd'maɪərd/+ *Ving : [[admiring]] BrE & NAmE /əd'maɪərɪnŋ/==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 19: Dòng 22: ::I [[should]] [[admire]] [[to]] [[know]]::I [[should]] [[admire]] [[to]] [[know]]::tôi khao khát được biết::tôi khao khát được biết- ===hình thái từ===- * V_ed : [[admired]]- * V_ing : [[admiring]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adore , applaud , appreciate , approve , be crazy about , be crazy for , be crazy over , be mad about , be nuts about , be stuck on , be sweet on , be wild about , cherish , commend , credit , delight in , esteem , eulogize , extol , fall for * , get high on , glorify , go for * , groove on * , hail , hold in respect , honor , idolize , laud , look up to , marvel at , moon over , pay homage to , praise , prize , rate highly , respect , revere , take pleasure in , think highly of , treasure , value , venerate , wonder at , worship , consider , regard , adulate , apotheosize , canonize , deify , dig , panegyrize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ