-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cỏ===== =====Bãi cỏ, đồng cỏ===== =====Bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên)===== ::[[pleas...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">grɑ:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:02, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A vegetation belonging to a group of smallplants with green blades that are eaten by cattle, horses,sheep, etc. b any species of this. c any plant of the familyGramineae, which includes cereals, reeds, and bamboos.
Tr. knock down; fell (an opponent).5 tr. a bring (a fish) to the bank. b bring down (a bird) by ashot.
Ordinary people, esp. as voters; the rank and file ofan organization, esp. a political party. grass skirt a skirtmade of long grass and leaves fastened to a waistband. grasssnake 1 Brit. the common ringed snake, Natrix natrix.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ