-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 38: Dòng 38: ::[[the]] [[sweat]] [[beaded]] [[on]] [[his]] [[brows]]::[[the]] [[sweat]] [[beaded]] [[on]] [[his]] [[brows]]::trán nó lấm tấm mồ hôi::trán nó lấm tấm mồ hôi+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[beading]]+ *V-ed: [[beaded]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==05:16, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
gờ cong
Giải thích EN: A small convex molding formed on wood or other material.Analytical Chemistry. a globule of borax or other flux used in a bead test..
Giải thích VN: Một đường gân trang trí cong, nhỏ trên gỗ hoặc các vật liệu khác. Trong hóa phân tích: một giọt borax hoặc chất trợ dung khác dùng để kiểm tra.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ