-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đã làm nghèo===== =====mất công dụng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 8: Dòng 6: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đã làm nghèo=====+ =====đã làm nghèo=====- + - =====mất công dụng=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====mất công dụng=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=impoverished impoverished]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Hóa học & vật liệu]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bankrupt]] , [[barren]] , [[beggared]] , [[broke]] , [[clean]] , [[depleted]] , [[destitute]] , [[distressed]] , [[drained]] , [[empty]] , [[flat ]]* , [[flat broke]] , [[have-not]] , [[hurting]] , [[impecunious]] , [[indigent]] , [[insolvent]] , [[necessitous]] , [[needy]] , [[penurious]] , [[played out]] , [[poverty-stricken]] , [[reduced]] , [[ruined]] , [[spent]] , [[sterile]] , [[strapped]] , [[beggarly]] , [[down-and-out]] , [[penniless]] , [[backward]] , [[deprived]] , [[disadvantaged]] , [[underprivileged]] , [[bereft]] , [[pauperized]] , [[poor]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[enriched]] , [[full]] , [[plentiful]] , [[rich]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]05:25, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bankrupt , barren , beggared , broke , clean , depleted , destitute , distressed , drained , empty , flat * , flat broke , have-not , hurting , impecunious , indigent , insolvent , necessitous , needy , penurious , played out , poverty-stricken , reduced , ruined , spent , sterile , strapped , beggarly , down-and-out , penniless , backward , deprived , disadvantaged , underprivileged , bereft , pauperized , poor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ