-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nấu chảy; sự tan===== =====Kim loại nấu chảy===== ===Nội động từ=== =====Tan ra,...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">mɛlt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==23:59, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chảy
- hot-melt adhesive
- keo nóng chảy
- hot-melt glue
- keo nóng chảy
- melt away
- nóng chảy hoàn toàn
- melt down
- nấu chảy
- melt down
- nấu chảy (kim khí)
- melt down
- làm chảy
- melt down
- nung chảy
- melt extractor
- bộ chiết nóng chảy
- melt flow index (MFI)
- chỉ số dòng nóng chảy
- melt flow rate
- lưu lượng nóng chảy
- melt flow rate
- tốc độ dòng nóng chảy
- melt out
- tách bằng nung chảy
- melt water
- nước chảy tan
- MFI (meltflow index)
- chỉ số dòng nóng chảy
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Soften, thaw, liquefy, fuse, dissolve, liquidize,deliquesce: You'd better eat that ice-cream before it melts.
Soften, thaw, mollify, assuage, touch, move, disarm, mellow:The look on the child's face melted his icy reserve.
Usually,melt into. blend, fade, merge, disappear, dissolve, shrink: Assoon as the police arrived, Phyllis tried to melt into thebackground. 4 melt away. disappear, dissolve, vanish, evaporate,go away, fade, pass, decline, decrease, shrink, dwindle,diminish: When the company began to make a profit, all hisprevious reservations melted away.
Oxford
V. & n.
Tr. (as molten adj.) (usu. ofmaterials that require a great deal of heat to melt them)liquefied by heat (molten lava; molten lead).
A intr. & tr.dissolve. b intr. (of food) be easily dissolved in the mouth.5 intr. a (of a person, feelings, the heart, etc.) be softenedas a result of pity, love, etc. b dissolve into tears.
Intr. (usu. foll. by into) change or mergeimperceptibly into another form or state (night melted intodawn).
Intr. (often foll. by away) (of a person) leave ordisappear unobtrusively (melted into the background; melted awayinto the crowd).
Become liquidand lose structure (cf. MELTDOWN). melting-point thetemperature at which any given solid will melt. melting-pot 1 apot in which metals etc. are melted and mixed.
A place whereraces, theories, etc. are mixed, or an imaginary pool whereideas are mixed together. melt water water formed by themelting of snow and ice, esp. from a glacier.
Meltable adj. &n. melter n. meltingly adv. [OE meltan, mieltan f. Gmc, rel.to MALT]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ