• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm thông, sự quạt gió===== =====Cho hơi vào, cho khí cacbonic vào===== =====(y học) s...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ɛə´reiʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    =====Làm cho hả mùi (sữa)=====
    =====Làm cho hả mùi (sữa)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====sự nạp hơi=====
    =====sự nạp hơi=====
    -
    =====sự nạp khí=====
    +
    =====sự nạp khí=====
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự làm thoáng khí, sự sạc khí=====
    =====sự làm thoáng khí, sự sạc khí=====
    -
    =====sự trao đồi không khí phổi=====
    +
    =====sự trao đồi không khí phổi=====
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====sự thoáng gió=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự thoáng gió=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====quạt gió=====
    =====quạt gió=====
    ::[[aeration]] [[tank]]
    ::[[aeration]] [[tank]]
    Dòng 72: Dòng 62:
    ::[[sewage]] [[aeration]]
    ::[[sewage]] [[aeration]]
    ::sự thông khí nước thải
    ::sự thông khí nước thải
    -
    =====sự xả khí=====
    +
    =====sự xả khí=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aeration aeration] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aeration aeration] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====sự làm thông ký=====
    =====sự làm thông ký=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]

    17:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ɛə´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm thông, sự quạt gió
    Cho hơi vào, cho khí cacbonic vào
    (y học) sự làm cho (máu) lấy oxy
    Làm cho hả mùi (sữa)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự nạp hơi
    sự nạp khí

    Y học

    sự làm thoáng khí, sự sạc khí
    sự trao đồi không khí phổi

    Điện lạnh

    sự thoáng gió

    Kỹ thuật chung

    quạt gió
    aeration tank
    bình quạt gió
    forced aeration
    quạt gió cưỡng bức
    forced aeration
    sự quạt gió cưỡng bức
    sự ngậm khí
    sự quạt (gió)
    forced aeration
    sự quạt gió cưỡng bức
    sự sục khí
    sự thổi khí
    sewage aeration
    sự thổi khí nước thải
    sự thông gió

    Giải thích EN: The process of exposing something to air or another gas; specific uses include:in air conditioning, the process of cooling or mixing by circulating air or through ventilation..

    Giải thích VN: Quá trình làm cho không khí hoặc một chất khí nào đó tiếp xúc với một vật; nghĩa thông dụng: trong điều hòa nhiệt độ, quá trình làm mát hoặc hòa trộn không khí nhờ điều hòa không khí hoặc thông gió.

    contact aeration
    sự thông gió tiếp xúc
    corner-to-corner aeration
    sự thông gió chéo góc
    sự thông khí
    aeration of soil
    sự thông khí của đất
    compost aeration
    sự thông khí phân ủ
    oxygen aeration
    sự thông khí ôxi
    sewage aeration
    sự thông khí nước thải
    sự xả khí
    Tham khảo

    Kinh tế

    sự làm thông ký

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X