• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /ri'sait/ phần ph)
    Hiện nay (05:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">ri'sait</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /ri'sait/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ri'sait</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /ri'sait/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 21: Dòng 19:
    =====Đọc thuộc lòng=====
    =====Đọc thuộc lòng=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Quote, repeat, present: In the old days, children wereoften called upon to recite poems they had learned by heart. 2report, narrate, recount, relate, tell, describe, detail,chronicle, list, share, recapitulate, repeat, Colloq recap:Again I recited every particular of the hold-up that I couldrecall.=====
    +
    :[[account for]] , [[address]] , [[answer]] , [[chant]] , [[communicate]] , [[convey]] , [[declaim]] , [[delineate]] , [[deliver]] , [[describe]] , [[detail]] , [[discourse]] , [[dramatize]] , [[enact]] , [[enlarge]] , [[enumerate]] , [[expatiate]] , [[explain]] , [[give an account]] , [[give a report]] , [[give verbal account]] , [[hold forth]] , [[impart]] , [[interpret]] , [[itemize]] , [[mention]] , [[parrot ]]* , [[perform]] , [[picture]] , [[portray]] , [[quote]] , [[recapitulate]] , [[recount]] , [[reel off]] , [[rehearse]] , [[relate]] , [[render]] , [[repeat]] , [[reply]] , [[report]] , [[retell]] , [[soliloquize]] , [[speak]] , [[state]] , [[tell]] , [[utter]] , [[narrate]] , [[cantillate]] , [[list]] , [[read]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. repeat aloud or declaim (a poem or passage) frommemory, esp. before an audience.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. give a recitation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. mention in order; enumerate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reciter n. [ME f. OFreciter or L recitare (as RE-, CITE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=recite recite] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /ri'sait/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kể lại, thuật lại, kể lể
    to recite one's grievances
    kể kể những nỗi đau buồn của mình
    (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện
    Đọc thuộc lòng (bài học)

    Nội động từ

    Ngâm thơ; kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
    Đọc thuộc lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X