-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">gri:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">gri:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 82: Dòng 78: *so sánh nhất : [[the]] [[greenest]]*so sánh nhất : [[the]] [[greenest]]- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====màu lục=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====màu lục=====+ === Kỹ thuật chung ========cây xanh==========cây xanh=====::[[green]] [[area]]::[[green]] [[area]]Dòng 124: Dòng 121: ::[[opposing]] [[green]]::[[opposing]] [[green]]::màu xanh đối::màu xanh đối- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bãi cỏ xanh==========bãi cỏ xanh=====- =====cây cỏ=====+ =====cây cỏ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=green green] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=green green] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=green&searchtitlesonly=yes green] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=green&searchtitlesonly=yes green] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Verdant, grassy, fresh, leafy; rural, country-like:Plans call for a green belt to be created around every majorcity.==========Verdant, grassy, fresh, leafy; rural, country-like:Plans call for a green belt to be created around every majorcity.=====Dòng 150: Dòng 140: =====Environmentalist, conservationist,preservationist: The greens are opposed to draining themarshes.==========Environmentalist, conservationist,preservationist: The greens are opposed to draining themarshes.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj., n., & v.=====- ===Adj., n., & v.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====03:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cây xanh
- green area
- khu cây xanh
- green area
- vùng có cây xanh
- green belt
- dải cây xanh
- green belt
- vành đai cây xanh
- green density
- mật độ cây xanh
- green fence
- hàng rào cây xanh
- green space
- khối cây xanh
- green space
- khu cây xanh
- green zone
- vùng cây xanh
- public green zone
- vùng cây xanh công cộng
- restricted-use green zone
- vùng cây xanh hạn chế (sử dụng)
- urban green space
- cây xanh đô thị
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Verdant, grassy, fresh, leafy; rural, country-like:Plans call for a green belt to be created around every majorcity.
Immature, unripe, unripened; na‹ve, callow, untested,untrained, unversed, inexperienced, new, raw, unseasoned,unsophisticated, gullible, amateur, unskilled, unskilful,amateurish, non-professional, inexpert, Colloq wet behind theears: This banana is still too green to eat. Isn't Piers a bitgreen to be given so much responsibility? 3 environmental,conservationist: The green activists appear to be gaininginfluence in governmental circles.
Oxford
Inexperienced, na‹ve, gullible.6 a (of the complexion) pale, sickly-hued. b jealous, envious.7 young, flourishing.
A a piece of public or commongrassy land (village green). b a grassy area used for a specialpurpose (putting-green; bowling-green). c Golf a putting-green.d Golf a fairway.
Unripenedcheese. Green Cloth (in full Board of Green Cloth) (in the UK)the Lord Steward's department of the Royal Household. greencrop a crop used as fodder in a green state rather than as hayetc. green drake the common mayfly. green earth a hydroussilicate of potassium, iron, and other metals. green-eyedjealous. the green-eyed monster jealousy. green fat part of aturtle, highly regarded by gourmets. green-fee Golf a chargefor playing one round on a course. green fingers skill ingrowing plants. green goose a goose killed under four monthsold and eaten without stuffing. green in a person's eye a signof gullibility (do you see any green in my eye?). green leekany of several green-faced Australian parakeets. green light 1a signal to proceed on a road, railway, etc.
Colloq.permission to go ahead with a project. green linnet =GREENFINCH. green manure growing plants ploughed into the soilas fertilizer. green meat grass and green vegetables as food.Green Paper (in the UK) a preliminary report of Governmentproposals, for discussion. green plover a lapwing. green poundthe exchange rate for the pound for payments for agriculturalproduce in the EEC. green revolution greatly increased cropproduction in underdeveloped countries. green-room a room in atheatre for actors and actresses who are off stage. green-stickfracture a bone-fracture, esp. in children, in which one side ofthe bone is broken and one only bent. green tea tea made fromsteam-dried, not fermented, leaves. green thumb = greenfingers. green turtle a green-shelled sea turtle, Cheloniamydas, highly regarded as food. green vitriol ferrous sulphatecrystals.
Greenish adj. greenly adv. greenness n. [OEgrene (adj. & n.), grenian (v.), f. Gmc, rel. to GROW]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ