-
(Khác biệt giữa các bản)(→(nghĩa bóng) phá hoại)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">main</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:17, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Source,mother-lode, vein, store, storehouse, supply, deposit,depository or depositary, repository, reserve, hoard, treasuretrove, reservoir, well-spring; abundance, fund, gold-mine,wealth, treasury: This encyclopedia is a rich mine ofinformation.
Excavate, dig, quarry, extract, scoop out or up, remove,unearth; derive, extract, draw: He claims to have mined coal inWales and gold in South Africa. Analysis shows this ore wasmined in Pennsylvania. 4 ransack, search, rake through, scour,scan, read, survey, look through, probe: Several directorieswere mined to compile our list of sales prospects.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ